Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị đau thần kinh tọa theo Đông y

Đau thần kinh tọa là một bệnh lý xương khớp phổ biến, gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Dù Tây y có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, y học cổ truyền với các bài thuốc Đông y cũng mang lại nhiều lợi ích, an toàn và ít tác dụng phụ.

Nguyên nhân gây đau thần kinh tọa

Cột sống thắt lưng là nơi tập trung các rễ thần kinh tọa, chi phối cảm giác và vận động cho hai chân cùng vùng tiết niệu sinh dục. Đau thần kinh tọa thường xuất phát từ những nguyên nhân chính sau:

Thoát vị đĩa đệm: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi đĩa đệm ở đốt sống L4L5 và L5S1 bị lệch khỏi vị trí ban đầu, nó sẽ chèn ép các rễ thần kinh tọa, gây ra cơn đau.

Các nguyên nhân khác: Gai đôi L5, S1, viêm đĩa đệm, hẹp ống sống, vẹo hoặc trượt đốt sống, thoái hóa cột sống thắt lưng, chấn thương.

Vận động sai tư thế: Thói quen đi giày cao gót lâu, ngồi lâu, hoặc khuân vác vật nặng không đúng tư thế đều có thể gây áp lực lên cột sống.

Theo Đông y, đau thần kinh tọa được gọi là tọa thống phong hay yêu cước thống. Bệnh phát sinh do tà khí xâm nhập cơ thể, gây ứ trệ kinh mạch và tắc nghẽn khí huyết.

Do ngoại nhân: Gồm phong hàn, phong nhiệt, thấp nhiệt xâm nhập gây tắc nghẽn kinh mạch, khí huyết ứ trệ dẫn đến tê bì, đau nhức.

Do bất nội ngoại nhân: Xuất phát từ chấn thương cột sống, gây ứ huyết ở kinh Bàng Quang và kinh Đởm, lâu ngày có thể ảnh hưởng đến chức năng Can và Thận.

Triệu chứng điển hình của đau thần kinh tọa

Bệnh đau thần kinh tọa thường biểu hiện rõ rệt qua các triệu chứng sau:

Đau nhức vùng thắt lưng: Cơn đau thường xuất hiện sau một gắng sức đột ngột, lan xuống mông, đùi sau, cẳng chân và bàn chân.

Nếu tổn thương rễ L5, đau lan xuống mông, mặt sau ngoài đùi, kết thúc ở ngón cái.

Nếu tổn thương rễ S1, đau lan xuống mặt sau đùi, mặt sau cẳng chân, đến mắt cá ngoài và tận hết ở gan chân hoặc ngón út.

Cường độ đau: Có thể dữ dội, cấp tính như dao đâm khiến người bệnh không cử động được, hoặc đau âm ỉ kéo dài. Cơn đau tăng lên khi vận động, đứng lâu, rặn, ho hoặc hắt hơi.

Tê nhức, dị cảm: Cảm giác như kim châm, kiến bò, ngứa ran dọc theo đường đi của dây thần kinh bị tổn thương.

Hạn chế vận động: Người bệnh gặp khó khăn khi đứng bằng gót chân hoặc mũi chân, co cứng cơ vùng lưng, cột sống có thể bị mất độ cong sinh lý.

Yếu cơ, teo cơ: Các cơ ở mông, đùi hoặc cẳng chân có thể bị yếu và teo do dây thần kinh tọa bị chèn ép lâu ngày.

Các bài thuốc Đông y chữa tọa thống phong

Y học cổ truyền phân loại đau thần kinh tọa thành nhiều thể và áp dụng các bài thuốc đặc trị:

1. Thể phong hàn

Thường gặp khi bị nhiễm lạnh. Triệu chứng là đau dai dẳng từ thắt lưng lan xuống chân, kèm chân tay lạnh, khó đi lại.

Bài thuốc 1: Tang ký sinh, độc hoạt, đan sâm, xuyên khung, uy linh tiên, ngưu tất (mỗi thứ 12g); trần bì, quế chi, tế tân, chỉ xác (mỗi thứ 8g); phòng phong (8-10g). Sắc uống trong ngày.

Bài thuốc 2: Thiên niên kiện, ngưu tất, xuyên khung, tất bát (mỗi thứ 12g); trần bì, quế chi, ngải cứu, chỉ xác (mỗi thứ 8g); cẩu tích (16g). Sắc 1 thang uống hàng ngày.

– Có thể kết hợp xoa bóp bấm huyệt để tăng lưu thông máu, giảm đau.

2. Thể huyết ứ

Do lao động nặng, sai tư thế gây ứ trệ khí huyết. Triệu chứng là đau buốt sâu trong xương, tăng khi cử động. Bài thuốc cần hóa ứ, giảm đau, trừ phong, hoạt huyết, thông khí.

Bài thuốc 1: Ích mẫu, kê huyết đằng, đan sâm (mỗi thứ 20g); rễ bưởi bung (16g); hương phụ, tang chi (mỗi thứ 12g); trần bì, khởi tử, tần giao, thổ phục linh, đỗ trọng (mỗi thứ 10g). Mỗi ngày 1 thang, sắc uống 3 lần.

3. Thể thấp nhiệt

Đau buốt vùng thắt lưng và đùi, kèm sốt nhẹ, mệt mỏi, nước tiểu vàng. Bài thuốc cần khu phong, trừ thấp, thanh nhiệt, giải độc.

Bài thuốc: Thạch cao (30g); nhẫn đông đằng, xích thược, đan bì, uy linh tiên (mỗi thứ 8g); tang chi, phòng kỷ, tri mẫu (mỗi thứ 10g); hoàng hà, quế chi, liên kiều (mỗi thứ 6g). Sắc uống mỗi ngày 1 thang.

4. Thể phong thấp

Cơn đau bắt đầu từ thắt lưng, lan xuống đùi và mông, làm giảm khả năng vận động, đặc biệt khi mãn tính. Bài thuốc cần trừ phong, thông kinh hoạt lạc, dưỡng huyết.

Bài thuốc: Cẩu tích, bạch thược, chích cam thảo, đương quy, thục địa (mỗi thứ 12g); quế chi, rễ lá lốt, thiên niên kiện, xuyên khung, phòng phong (mỗi thứ 10g); nam tục đoạn, trinh nữ (mỗi thứ 20g); rễ bưởi bung, rễ cúc tần, kinh giới (mỗi thứ 16g). Ngày dùng 1 thang, chia 3 lần sắc.

Điều trị và phòng ngừa đau thần kinh tọa

Bên cạnh các bài thuốc Đông y, người bệnh có thể kết hợp các phương pháp điều trị Tây y và thay đổi lối sống:

Nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế vận động khi đau cấp tính, nhưng không nên nghỉ quá lâu để tránh cứng khớp.

Sử dụng thuốc: Thuốc giảm đau, giãn cơ (NSAID) giúp giảm viêm và đau.

Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn, nắn chỉnh cột sống giúp phục hồi chức năng, hạn chế teo cơ.

Phẫu thuật: Chỉ khi các phương pháp trên không hiệu quả hoặc xuất hiện các triệu chứng nặng như yếu cơ, rối loạn đại tiểu tiện.

Để phòng ngừa đau thần kinh tọa:

Tập luyện thể dục đều đặn: Chọn các bài tập vừa sức.

Giữ đúng tư thế: Khi làm việc, sinh hoạt, đặc biệt là khi mang vác vật nặng.

Hạn chế khuân vác nặng: Tránh gây áp lực lên vùng lưng.

Đau thần kinh tọa là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được điều trị đúng cách và kịp thời. Việc kết hợp y học cổ truyền và hiện đại, cùng với lối sống khoa học, sẽ giúp người bệnh cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.