Category Archives: Bài thuốc dân gian

Home / Bài thuốc dân gian
494 Posts

Theo Đông y, cúm do phong hàn xâm nhập, làm tổn thương khí huyết và suy giảm miễn dịch. Phương pháp điều trị này không chỉ giảm triệu chứng mà còn giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

Điều trị cúm theo y học cổ truyền giúp phục hồi nhanh chóng

Điều trị cúm theo y học cổ truyền giúp phục hồi nhanh chóng

Triệu chứng cúm phổ biến

Chuyển mùa là thời điểm khi nhiệt độ thay đổi thất thường, từ nóng đến lạnh, mưa nắng bất chợt, khiến hệ miễn dịch suy yếu và cơ thể dễ mắc các bệnh, trong đó có cúm. Cúm thường lây lan mạnh mẽ trong điều kiện thời tiết khô lạnh, đặc biệt là ở những đối tượng dễ bị tổn thương như người già, trẻ em, phụ nữ mang thai, và những người có hệ miễn dịch yếu.

Triệu chứng ban đầu của cúm gồm sốt, ngứa họng, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, ho, đau nhức cơ thể, đau đầu nhẹ, hắt hơi, và có thể sốt lên tới 39°C. Các triệu chứng này thường xuất hiện ở đường hô hấp trên và bệnh kéo dài khoảng 1 tuần.

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị cúm

Xoa bóp bấm huyệt giúp giảm đau đầu, sổ mũi, ho và các triệu chứng khó chịu do cúm. Bạn có thể xoa bóp các vùng đầu, cổ, gáy để giảm đau nhức cơ thể. Đối với cảm cúm do phong hàn, các động tác nên nhẹ nhàng và từ từ để tạo độ ấm và phát tán phong hàn.

Theo thầy thuốc Y học cổ truyền Sài Gòn tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn các huyệt có thể được tác động để giảm triệu chứng:

  • Ngạt mũi, sổ mũi: Day huyệt Ấn đường, Nghinh hương.
  • Nhức đầu: Ấn Bách hội, Thái dương, Phong trì.
  • Ho: Day huyệt Thiên đột. Các động tác này nên được thực hiện 15-20 lần mỗi động tác, mỗi huyệt day từ 1-2 phút.

Xoa bóp bấm huyệt không chỉ giúp giảm các triệu chứng khó chịu do cúm gây ra mà còn góp phần tăng cường lưu thông khí huyết, từ đó hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh chóng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Sử dụng thuốc thảo dược

Sử dụng thuốc thảo dược y học cổ truyền trong điều trị cúm là phương pháp hiệu quả, đặc biệt khi các thảo dược có tính kháng sinh tự nhiên giúp tăng cường khả năng miễn dịch và tiêu diệt virus gây bệnh.

  • Cửu vị khương hoạt thang: Được sử dụng để chữa cảm cúm do phong hàn, có đau nhức cơ thể và khớp. Thành phần gồm khương hoạt, phòng phong, thương truật, tế tân, xuyên khung và các thảo dược khác.
  • Ma hoàng thang: Dùng cho người có triệu chứng nhức đầu, sốt, ho, mỏi xương khớp và không có mồ hôi.
  • Quế chi thang: Dùng cho người sợ gió, sợ lạnh, và có triệu chứng mồ hôi tự ra, thở mạnh.
  • Hương tô tán: Trị cảm mạo, đau đầu, sốt, bụng đầy trướng.

Việc áp dụng các bài thuốc thảo dược không chỉ mang lại hiệu quả điều trị nhanh chóng mà còn giúp cơ thể phục hồi khỏe mạnh, giảm nguy cơ tái phát cúm và các bệnh lý liên quan.

Thảo dược trị cúm

Các thảo dược trị cúm được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền nhờ vào khả năng hạ sốt, giảm viêm và tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể nhanh chóng vượt qua cơn cúm. Một số thảo dược có tác dụng hạ sốt và tăng cường sức đề kháng như:

  • Cỏ nhọ nồi: Sắc uống để hạ sốt.
  • Diếp cá: Kết hợp với hương nhu, giã nát và uống giúp hạ sốt.
  • Rau má: Giảm cơn sốt hiệu quả.
  • Gừng: Chống viêm và tiêu diệt virus gây bệnh cúm. Có thể dùng trà gừng để giảm triệu chứng.
  • Tỏi: Giúp tăng cường miễn dịch và chống lại virus cúm. Có thể dùng tỏi pha nước chấm hoặc trộn với rau để phòng ngừa cúm.
  • Mật ong: Kháng khuẩn và kháng viêm, đặc biệt tốt cho người bị đau họng, ho có đờm.

Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y với sự kết hợp của các thảo dược tự nhiên, phương pháp này không chỉ mang lại hiệu quả điều trị an toàn mà còn giúp cơ thể phục hồi sức khỏe một cách bền vững, hạn chế tác dụng phụ.

Theo Đông y, đầy hơi phản ánh mất cân bằng cơ thể, thường do tỳ hư và khí ứ trệ. Việc điều trị không chỉ giảm triệu chứng mà còn giúp điều hòa khí, cải thiện tiêu hóa và giải quyết nguyên nhân gốc, mang lại hiệu quả lâu dài.

Bài thuốc Đông y kết hợp thảo mộc điều trị nguyên nhân đầy hơi

Bài thuốc Đông y kết hợp thảo mộc điều trị nguyên nhân đầy hơi

Đầy hơi theo quan niệm Đông y

Trong Đông y, đầy hơi thường được coi là dấu hiệu của sự mất cân bằng trong cơ thể, thường liên quan đến sự tắc nghẽn khí hoặc chức năng tiêu hóa kém. Theo quan niệm của Đông y, nguyên nhân chính của đầy hơi là do tỳ hư (tỳ yếu), dẫn đến khả năng tiêu hóa kém và sự ứ đọng khí trong đường tiêu hóa. Khi tỳ không hoạt động hiệu quả, thức ăn và dịch không được chuyển hóa đúng cách, gây ra hiện tượng đầy hơi. Ngoài ra, sự ứ trệ của khí và máu trong cơ thể cũng có thể gây ra chướng bụng và đầy hơi.

Theo thầy thuốc Y học cổ truyền Sài Gòn tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, trong điều trị đầy hơi, Đông y sử dụng các bài thuốc giúp điều hòa khí, cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm sự tắc nghẽn trong cơ thể. Các thảo dược như cam thảo, sài hồ, bạch truật, và mộc hương có tác dụng điều hòa khí, tăng cường chức năng tỳ vị, giúp tiêu hóa tốt hơn và giảm tình trạng đầy hơi. Ngoài ra, các phương pháp như châm cứu và xoa bóp cũng được áp dụng để thúc đẩy lưu thông khí huyết, giải phóng khí thừa ra ngoài cơ thể.

Các loại thảo mộc giúp giảm đầy hơi hiệu quả

Các bài thuốc Đông y thường kết hợp nhiều loại thảo mộc để điều trị tận gốc nguyên nhân gây đầy hơi, mang lại sự cân bằng và giúp cơ thể phục hồi sức khỏe một cách tự nhiên. Dưới đây là một số thảo mộc có thể hỗ trợ tiêu hóa và giảm cảm giác đầy hơi:

  • Bạc hà: Bạc hà là một trong những thảo mộc nổi tiếng trong việc hỗ trợ tiêu hóa, đặc biệt là giúp giảm đầy hơi. Với thành phần menthol, bạc hà có tác dụng chống co thắt, giúp thư giãn cơ bắp trong đường tiêu hóa. Điều này giúp làm giảm cảm giác khó chịu do đầy hơi. Trà bạc hà hoặc viên nang tinh dầu bạc hà tan trong ruột là những cách sử dụng phổ biến.
  • Gừng: Gừng là một loại thảo mộc nổi bật với khả năng chống viêm, kích thích tiêu hóa và giảm buồn nôn. Đồng thời, gừng còn giúp thúc đẩy quá trình lưu thông khí trong hệ tiêu hóa, từ đó giảm đầy hơi hiệu quả. Bạn có thể sử dụng gừng dưới dạng trà, sinh tố hoặc thêm gừng tươi vào bữa ăn.
  • Hạt tiểu hồi: Hạt tiểu hồi đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền để giảm đầy hơi và chướng bụng. Chúng chứa các hợp chất có tác dụng thư giãn cơ bắp đường tiêu hóa, giúp đẩy khí ra ngoài và giảm cảm giác đầy hơi. Bạn có thể nhai một thìa hạt tiểu hồi sau bữa ăn hoặc uống trà hạt tiểu hồi để cảm nhận sự cải thiện.
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

  • Cúc La Mã: Cúc La Mã có tác dụng làm dịu hệ tiêu hóa, giúp giảm viêm và thư giãn các cơ trong đường tiêu hóa, qua đó làm giảm cảm giác đầy hơi và chướng bụng. Trà hoa cúc là một lựa chọn tuyệt vời, đặc biệt khi uống trước khi đi ngủ, giúp thư giãn và cải thiện tiêu hóa.
  • Rau mùi: Rau mùi là một loại thảo mộc rất tốt cho hệ tiêu hóa, bao gồm khả năng giảm đầy hơi và khí. Hạt rau mùi có đặc tính chống đầy hơi và hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa. Bạn có thể sử dụng hạt rau mùi trong các món ăn, pha trà hoặc thêm lá rau mùi tươi vào món salad để cải thiện tiêu hóa.
  • Bồ công anh: Bồ công anh không chỉ hỗ trợ chức năng gan mà còn có tác dụng lợi tiểu tự nhiên, giúp giảm tình trạng giữ nước và đầy hơi. Lá và rễ cây bồ công anh có thể kích thích sản xuất mật, giúp tiêu hóa tốt hơn và giảm đầy hơi do tiêu hóa chậm. Bạn có thể uống trà bồ công anh hoặc kết hợp lá bồ công anh vào món salad.
  • Hạt thì là: Hạt thì là là một gia vị quen thuộc, có tác dụng kích thích sản xuất enzyme tiêu hóa, giúp ngăn ngừa sự tích tụ khí và giảm đầy hơi. Bạn có thể sử dụng hạt thì là trong các món ăn hoặc pha trà từ hạt thì là ngâm trong nước nóng để giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn.

Những thảo mộc này có thể giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm đầy hơi và mang lại sự thoải mái cho cơ thể. Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y hãy thử kết hợp chúng vào chế độ ăn uống hàng ngày để tận hưởng những lợi ích sức khỏe mà chúng mang lại.

Trong y học cổ truyền, nhiều vị thuốc được sử dụng để điều trị ho hiệu quả, không chỉ làm dịu cơn ho mà còn hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, bảo vệ cơ thể trong tiết thu hanh khô.

Nhiều vị thuốc được sử dụng để điều trị ho hiệu quả

Nhiều vị thuốc được sử dụng để điều trị ho hiệu quả

Vì sao cần tăng cường sức đề kháng khi trời lạnh hanh khô?

Mùa lạnh là thời điểm dễ phát sinh các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là những bệnh lý về đường hô hấp. Sự thay đổi đột ngột của thời tiết, từ nóng sang lạnh, với không khí khô hanh, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như ho, viêm họng, viêm phế quản, đặc biệt là đối với những người có sức đề kháng yếu. Những triệu chứng thường gặp trong mùa này chủ yếu là ho, một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi gặp phải các tác nhân gây hại. Ho có thể xuất hiện vì nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng chủ yếu là do lạnh, khô, hoặc do đờm ứ đọng trong đường thở.

Khi thời tiết lạnh, đường hô hấp bị kích thích, cơ thể thường có xu hướng sản xuất nhiều dịch nhầy hơn để bảo vệ các cơ quan này. Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y ho lúc này trở thành một phản xạ tự vệ để giúp làm sạch các chất nhầy, đờm hoặc các tác nhân gây bệnh đang tồn tại trong đường thở. Trong trường hợp bị tắc nghẽn, ho cũng là một cách để loại bỏ đờm ứ đọng, giúp đường thở được thông thoáng.

Với những đặc tính này, y học cổ truyền đã nghiên cứu và sử dụng rất nhiều loại thảo dược để hỗ trợ điều trị ho, giúp giảm nhẹ triệu chứng và phục hồi sức khỏe nhanh chóng. Những vị thuốc này không chỉ giúp giảm ho mà còn hỗ trợ nâng cao khả năng phòng chống các bệnh lý về hô hấp trong mùa lạnh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số vị thuốc tiêu biểu của y học cổ truyền, được biết đến với khả năng làm dịu cơn ho hiệu quả và bảo vệ sức khỏe đường hô hấp trong mùa lạnh hanh khô.

Những vị thuốc giảm ho hiệu quả mùa lạnh

Theo thầy thuốc Y học cổ truyền Sài Gòn tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, nhiều vị thuốc được sử dụng để điều trị ho hiệu quả, giúp làm dịu cơn ho và bảo vệ cơ thể trong tiết trời thu hanh khô. Mùa lạnh, với không khí se lạnh và khô, dễ gây ra các vấn đề về hô hấp, như ho, viêm họng, viêm phế quản. Các vị thuốc như cam thảo, tỳ bà diệp, hạnh nhân, bách bộ, gừng, cát cánh và mạch môn đông là những lựa chọn tự nhiên và hiệu quả cho việc giảm ho trong mùa lạnh:

  • Cam Thảo: Cam thảo là một trong những vị thuốc phổ biến nhất trong y học cổ truyền, với nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc điều trị ho. Cam thảo có tính ngọt, giúp làm dịu cổ họng và giảm tình trạng viêm nhiễm. Cam thảo còn có khả năng làm loãng đờm, hỗ trợ tống đờm ra ngoài và làm thông thoáng đường hô hấp. Theo Đông y, cam thảo có tác dụng điều hòa các vị thuốc khác trong bài thuốc, vì vậy thường được kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả trị ho. Tuy nhiên, cần lưu ý không dùng cam thảo quá lâu hoặc với liều lượng quá lớn vì có thể gây giữ nước hoặc tăng huyết áp.
  • Tỳ Bà Diệp: Tỳ bà diệp (lá tỳ bà) là một vị thuốc hiệu quả trong điều trị ho, đặc biệt là ho do phế nhiệt. Với vị đắng, tính mát, tỳ bà diệp có tác dụng thanh nhiệt, hóa đờm và giảm ho hiệu quả. Lá tỳ bà có thể dùng dưới dạng sắc uống hoặc chế biến thành cao lỏng, siro. Các nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra rằng tỳ bà diệp có tác dụng kháng viêm, chống vi khuẩn, giúp bảo vệ đường hô hấp khỏi các tác nhân gây bệnh.
  • Hạnh Nhân: Hạnh nhân được coi là “vị thuốc vàng” cho đường hô hấp, đặc biệt phù hợp trong mùa lạnh. Hạnh nhân có tác dụng nhuận phế, chỉ ho và bình suyễn, hiệu quả trong việc điều trị các trường hợp ho khan, ho có đờm hay hen suyễn. Hạnh nhân thường được sử dụng trong các bài thuốc trị ho do viêm phế quản hoặc ho kéo dài. Với tính ấm và vị ngọt, hạnh nhân giúp dưỡng phế, làm dịu đường hô hấp và giảm ho nhanh chóng.
  • Bách Bộ: Bách bộ là một vị thuốc có tính ấm và vị ngọt, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền để trị ho, nhuận phế và kháng viêm. Bách bộ có hiệu quả đặc biệt trong việc điều trị các loại ho mạn tính, ho do lạnh hoặc ho có đờm khó tan. Ngoài ra, bách bộ còn có tác dụng kháng khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Để sử dụng, bách bộ thường được sắc với các vị thuốc khác hoặc có thể dùng dưới dạng bột pha nước uống.
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh đào tạo y sĩ đông y Sài Gòn

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh đào tạo y sĩ đông y Sài Gòn

  • Gừng: Gừng là một vị thuốc dân gian quen thuộc, rất hiệu quả trong việc điều trị ho do cảm lạnh. Với tính ấm, gừng giúp tán hàn, giải cảm và giảm ho nhanh chóng. Uống nước gừng nóng khi bị ho do cảm lạnh có thể làm dịu cơn ho, làm ấm cơ thể và hỗ trợ tiết mồ hôi, giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng. Bên cạnh đó, gừng còn có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm, giúp bảo vệ niêm mạc họng khỏi sự tấn công của vi khuẩn và virus gây bệnh. Gừng có thể được dùng dưới dạng trà gừng hoặc kết hợp với mật ong và chanh để tăng hiệu quả trị ho.
  • Cát Cánh: Cát cánh là vị thuốc có tác dụng làm giãn phế quản, tăng cường lưu thông khí, giúp giảm tình trạng ho do đờm ứ. Với vị đắng, tính cay, cát cánh có tác dụng thanh nhiệt, tiêu đờm, làm thông thoáng đường hô hấp. Cát cánh thường được kết hợp với các vị thuốc khác như cam thảo, tỳ bà diệp hay bách bộ để tăng hiệu quả điều trị ho.
  • Mạch Môn Đông: Mạch môn đông là vị thuốc nổi bật trong việc nhuận phế, trừ ho và thanh nhiệt, rất hiệu quả trong các trường hợp ho khan hoặc ho kéo dài do viêm họng mãn tính. Mạch môn đông giúp dưỡng ẩm niêm mạc họng, giảm khô rát và giảm ho hiệu quả. Ngoài ra, mạch môn đông còn có tác dụng bổ âm, hỗ trợ điều trị các bệnh lý về phổi và đường hô hấp do âm hư, phế nhiệt. Vị thuốc này thường được sắc thành nước uống hoặc dùng trong các bài thuốc bổ phế, tăng cường sức đề kháng.

Các vị thuốc y học cổ truyền kể trên là những lựa chọn tự nhiên và hiệu quả giúp làm dịu cơn ho, thanh lọc phế quản và bảo vệ sức khỏe đường hô hấp. Khi sử dụng các vị thuốc này đúng cách, bạn sẽ giảm được triệu chứng ho, đồng thời nâng cao sức đề kháng và cải thiện sức khỏe tổng thể trong mùa lạnh.

Khi thời tiết đổi mùa trở lạnh, nhiều người thường gặp các vấn đề như đau đầu, ho hay sổ mũi. Việc sử dụng những thảo dược không chỉ giúp điều trị triệu chứng mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể trong mùa lạnh.

Gừng rất phổ biến hỗ trợ điều trị bệnh mùa lạnh

Gừng rất phổ biến hỗ trợ điều trị bệnh mùa lạnh

Hãy cùng tìm hiểu một số loại thảo dược có tính ấm, phòng trị cảm lạnh rất tốt trong mùa lạnh qua bài viết dưới đây!

Một số loại thảo dược phổ biến trị bệnh mùa lạnh

Cây Hẹ: Hẹ có vị hơi chua, cay, tính ấm và không độc. Loại rau này có tác dụng chữa viêm họng, ho, hen, tiêu hóa kém, nhiệt lỵ, trĩ, đau lưng, di mộng tinh, lạnh ngứa dị ứng nổi mề đay…Ngoài ra, hẹ còn giúp bổ thận tráng dương, rất tốt cho người dương khí hư sợ lạnh sợ gió. Vì vậy, đây là một trong những loại rau phòng, trị bệnh mùa lạnh hữu hiệu. Có rất nhiều cách để chế biến loại rau này. Dùng phối hợp rau hẹ non giá đậu xanh gia vị xào ăn, hoặc nấu canh óc heo, món hẹ hủ tiếu, ăn sống với nhiều loại rau khác … đều ngon, bổ vả rẻ.

Củ kiệu: Theo thầy thuốc Y học cổ truyền Sài Gòn tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia trẻ, củ kiệu có vị cay, tính ấm. Tác dụng của nó là thông dương, tán kết, hành khí, giảm đau, bổ trung, an thai, lợi thủy,… Dùng trị các chứng ho đàm, ho khan, tức ngực khó thở, tiểu gắt, tiểu đục, chứng phụ nữ có khí hư… Củ kiệu là vị thuốc quý cho người dương hư chịu lạnh kém. Đây là món ăn thường xuất hiện trong ngày tết cổ truyền của người dân việt Nam. Một số cách chế biến nguyên liệu này có thể kể đến như kiệu non lấy lá xào hoặc nấu canh, củ kiệu già đem muối chua ăn kèm thịt mỡ, cá kho hoặc xé nhỏ làm gỏi thịt gà, làm gỏi ăn.

Gừng tươi (sinh khương): Một cái tên khác có công dụng trị bệnh mùa lạnh là gừng tươi. Nó có vị cay tính ấm, tác dụng giải biểu, tán hàn, hành thủy, chống nôn, ôn tỳ phế… Dùng giải cảm nên nấu cháo có gừng tươi, tía tô, hành ăn nóng. Hoặc nấu canh, xào rau củ cho nhiều gừng.

Cây tía tô: Không những được dùng trong chế biến món ăn, tía tô còn xuất hiện trong rất nhiều bài thuốc dân gian. Đây là loại rau có vị cay, tính ấm. Tía tô có tác dụng trị ngoại cảm phong hàn, đầy bụng, nôn, tiêu đờm giảm ho, lý khí an thai… Tía tô có thể ăn sống, xay nước hoặc phơi khô sắc uống,…

Cây hành ta: Hành ta có vị cay, tính ấm. Tác dụng của nó là giải biểu, thông dương, hòa tỳ vị, sát trùng, thông kinh, lợi tiểu… Dùng để trị cảm cúm, sổ mũi, nhức đầu, bụng đầy khó tiêu, nhiễm khuẩn đường ruột, bí tiểu tiện. Một số cách chế biến có thể kể đến như dùng hành ta cùng gừng tươi, tía tô nấu cháo hoặc hành xào với thịt, cá, muối chua, ăn sống.

Hành tây: Trong Đông Y, hành tây là dược liệu có vị cay, tính ấm. Tác dụng của nó là giải biểu, kiện tỳ, hòa trung, tiêu thực, sát khuẩn, lợi tiểu tiện… Hành tây thường được dùng để chữa cảm cúm, sổ mũi, nhức đầu, bụng đầy, nhiễm khuẩn đường ruột, bí tiểu, mỡ máu cao, phong thấp nhức mỏi,… Hành tây dùng kết hợp thịt, cá, xào, làm gỏi, hầm, luộc hoặc sắc nước uống đều rất tốt Bác sĩ giảng viên Trung cấp Y học cổ truyền TPHCM cho biết thêm

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh đào tạo y sĩ đông y Sài Gòn

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh đào tạo y sĩ đông y Sài Gòn

Húng quế (húng dổi): Húng quế có tác dụng kiện tỳ, thông phế, sát khuẩn, an thần, thư cơ, lợi ngũ tạng… Đây là dược liệu có vị cay, tính ấm, thường dùng để chữa cảm lạnh, ho, sổ mũi, bụng đầy. Ngoài ra, húng quế còn có thể trị viêm đại tràng co thắt, suy nhược, đau đầu khó ngủ, phụ nữ sau sinh ít sữa, viêm mũi di ứng, ngạt mũi. Húng quế có thể ăn sống hoặc phối hợp cùng rau thơm khác quấn thịt cá chấm mắm ăn. Ngoài ra, cũng có thể dùng toàn cây phơi phô để sắc uống.

Kinh giới: Kinh giới được ghi nhận là có vị cay, thơm và tính ấm. Tác dụng của nó là giải biểu khu phong trừ thấp, cầm huyết, giải độc… Dùng trị phong hàn sợ lạnh, sốt nhức đầu nghẹt mũi, ho mẩn ngứa, ban sởi, mụn nhọt, xuất huyết,.. Kinh giới có thể ăn sống, phối hợp rau thơm khác quấn thịt cá ăn hoặc đem sắc uống đều tốt.

Cải canh (cải xanh):  Cải canh có vị cay, tính ấm, tác dụng thông khí trừ đờm, ấm tỳ vị, lợi tiêu hóa. Dùng trị ngoại cảm ho nhiều đờm, suyễn thở, bụng đầy đau, nôn mửa do lạnh,… Cải xanh kết hợp với một số nguyên liệu như thịt, cá, tiêu, gừng nấu canh hoặc xào, ăn sống hay sắc nước uống đều tốt.

Ngò rí (rau mùi): Rau mùi có vị cay, tính ôn, không độc. Dược liệu này mang trong mình tác dụng giải biểu thăng dương, trừ tà khí, long đàm, phấn chấn thần kinh, mạnh sinh lý, tăng trí nhớ,… Ngò rí thường được dùng để trị cảm cúm, cảm lạnh, đau đầu, sổ mũi, nghẹt mũi,… Rau mùi ăn sống, ăn lẩu, luộc, nấu canh, quấn thịt cá ăn, sắc uống đều tốt.

Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y học cổ truyền lưu ý bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, nên hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ trước khi dùng

Mướp đắng có tên thuốc là khổ qua, được coi là một vị thuốc có tác dụng giải nhiệt sinh tân, hỗ trợ điều trị đái tháo đường. Bộ phận dùng làm thuốc gồm lá, quả và hạt.

Đặc điểm và công dụng của mướp đắng

Mướp đắng, loại quả nhỏ có tên khoa học là Momordica charantia L. var. abreviata Ser. Loại quả to là M. charantia L. var. charantia L. Họ Bí (Cucurbitaceae).

Quả dài, có nhiều u lồi không bằng nhau ở mặt ngoài, ruột màu đỏ, màu vàng hồng khi chín; thu hái lúc còn đang màu lục hoặc hơi vàng, dùng tươi.

Lá mọc so le, có 5 – 7 thùy, mép có răng cưa, gốc hình tim, gân lá có lông ngắn. Lá non mướp đắng dùng tươi nấu canh với lá câu kỷ và hoa thiên lý được dùng để chữa lao lực, mệt mỏi, sốt khát nước.

Để làm thuốc, lá mướp đắng phơi khô, tán bột, uống mỗi lần 12g với rượu chữa mụn nhọt, lở loét, đau nhức (kết hợp lấy lá tươi giã nát, hơ nóng đắp). Dùng ngoài, lá mướp đắng tươi rửa sạch, giã đắp chữa lòi dom.

Hạt mướp đắng (khổ qua tử), hạt dẹt, lấy ở những quả chín, phơi khô có tác dụng chữa ho, viêm họng, rắn cắn. Liều dùng: 5 – 10g/ngày.

Quả mướp đắng, theo Đông y có vị đắng, tính lạnh, không độc, lợi về kinh can, tỳ, tâm, vị; có tác dụng giải thử chỉ khát (giải nhiệt trong mùa hè, chống khát), thanh nhiệt giải độc, thanh can minh mục (mát gan, sáng mắt); dùng chữa say nắng phát sốt, bệnh nhiệt phiền khát, kiết lỵ, mắt đau sưng đỏ, mụn độc sưng tấy. Dùng ngoài, quả mướp đắng băm nhỏ, nấu nước tắm cho trẻ, bã xát nhẹ trên da là thuốc phòng rôm sẩy.

Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, quả mướp đắng chứa các glucosid triterpenic, trong đó có charantin, momordicosid; các acid amin (acid aspartic, threonin, methionin, tyrosin, arginin…); các lipid (glucolipid, phospholipid); lycopen, caroten, cryptoxanthin; các vitamin C, B1, B2 E, PP; các chất khoáng Ca, Mg, Cu, Fe, Zn…

Hạt chứa glucosid, chất béo, chất nhựa. Thân và lá có momordicin. Dịch ép quả mướp đắng làm giảm glucose máu, tăng cường chức năng miễn dịch, chống virus và ngăn ngừa ung thư.

Các bài thuốc thường dùng từ cây mướp đắng

Phòng ngừa say nắng, phát sốt: Mướp đắng (đã bỏ lõi, phơi khô) 15g, sắc nước uống thay trà.

Giải nhiệt, chữa đau răng, viêm lợi do ăn nhiều thức ăn cay nóng: Mướp đắng 1-2 quả, rửa sạch, bỏ hạt, ép lấy nước uống.

Thanh nhiệt, sinh tân, chữa cảm nắng: Mướp đắng 60g, cuống lá sen 30g, đậu ván trắng 15g. Đun nước uống hàng ngày.

Chữa ho lâu ngày, ho khan, ho có đờm: Hạt mướp đắng 40 hạt, hạt chanh 40 hạt, mật gà 20 cái. Hai loại hạt sao khô, tán nhỏ, trộn với nước mật cho thật đều, rồi phơi khô, sau tán lại cho đều và mịn. Cuối cùng, luyện với sirô (nấu từ 50g đường trắng) làm thành viên bằng hạt đậu xanh. Trẻ em 1 – 5 tuổi, mỗi lần uống 2 – 4g; 6 – 10 tuổi, mỗi lần 5 – 8g. Ngày hai lần Bác sĩ giảng viên Trung cấp Y học cổ truyền TPHCM cho biết thêm

Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y học cổ truyền chia sẻ cách dùng mướp đắng hỗ trợ và điều trị đái tháo đường:

  • Cách 1: Mướp đắng tươi 100g, thái nhỏ, hãm nước sôi trong bình kín, uống thay trà.
  • Cách 2: Quả mướp đắng tươi, thái mỏng, phơi hoặc sấy khô, tán bột, rây mịn. Ngày uống 3 lần, mỗi lần 10 g, uống sau bữa ăn.
  • Cách 3: Dùng mướp đắng 150g thái nhỏ, gạo tẻ 50g; cho gạo vào nồi, thêm nước vào đun sôi một lúc, sau đó cho mướp đắng vào nấu tiếp đến khi cháo chín; mỗi ngày ăn 2 lần, ăn lúc cháo còn ấm.

Hỗ trợ chữa thấp khớp: Lá mướp đắng 10g, rễ cây xấu hổ 8g (sao), dây đau xương 8g (tẩm rượu sao), rễ nhàu 8g, rễ cỏ xước 8g, vòi voi 8g (sao), lá cây ngũ trảo 5g, quế chi 4g, gừng sống 3g, dây thần thông 2g. Tất cả cắt nhỏ, phơi khô, sắc với 400ml nước còn 100ml, uống làm hai lần trong ngày.

Kiêng kỵ: Theo Đông y, mướp đắng có tính lạnh, chỉ nên dùng đối với các chứng nhiệt độc tích tụ trong cơ thể. Những người tỳ vị hư hàn (chức năng tiêu hóa yếu) không nên dùng nhiều dễ dẫn đến đau bụng, tiêu chảy.

Những thảo dược thiên nhiên dễ kiếm tìm lại có thể là những bài thuốc điều trị bệnh gout hiệu quả, giúp người bệnh lấy lại cuộc sống bình thường.

Tìm hiểu về bệnh gout 

Như trước đây, bệnh gout thường gặp ở những nam giới ngoài 40 tuổi và càng cao tuổi thì tỷ lệ mắc bệnh càng cao. Nhưng thời gian gần đây, các Bệnh viện chẩn đoán ca mắc bệnh gout thường rơi vào ở độ tuổi dưới 40, thậm chí có cả nam thanh niên mới 20 tuổi.

Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y học cổ truyền cho biết nguyên nhân gây ra bệnh gout là do sự tích tụ quá nhiều axit uric. Axit uric được sản sinh từ sự phân hủy của các chất purin có trong tất cả các mô của cơ thể. Thông thường, axit uric hòa tan trong máu, bài tiết qua thận và ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Tuy nhiên, khi không thể thoát hết ra ngoài, chúng sẽ lắng đọng và tích tụ lại trong các khớp, từ đó gây ra cơn đau gout cấp.

Biểu hiện của bệnh gout là bàn chân sưng đau, tê bì ở mu bàn chân. Khi người bệnh uống thuốc thường sẽ đỡ hơn nhưng sau thời gian tình trạng bệnh có thể trở nên tồi tệ hơn. Những vị trí phát gout thường rất đau buốt, nhất là khi về đêm khiến người bệnh đi lại hết sức khó khăn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Điều trị bệnh gout từ thảo dược thiên nhiên

Gout là căn bệnh chuyển hóa, rối loạn giữa các chất khiến hàm lượng acid uric trong máu tăng lên. Cộng với sự mất cân bằng nội sinh giữa sản sinh và thải trừ khiến cho nồng độ acid uric vượt quá ngưỡng cho phép và kết tinh lại, gây viêm khớp. Theo dược học cổ truyền, để điều trị bệnh gout cần tăng cường lọc đào thải acid uric ra ngoài.

Trong dân gian truyền tai nhau bài thuốc từ cây trạch tả có tác dụng chữa bệnh gout. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy trong thân, rễ trạch tả có các hoạt chất gồm: Aialisol A, Alismol, Alismoxide và các alisol A, B, C, Choline… giúp tăng cường đào thải các chất cặn bã ra ngoài cơ thể theo đường bài tiết thận, hỗ trợ lọc thận, chống đông máu, cân bằng huyết áp và đặc biệt là chống nguy cơ nhiễm độc gan.

Chính nghiên cứu này đã bào chế ra một thực phẩm chức năng hoàng thống phong có thành phần chính là chiết xuất từ cây trạch tả, kết hợp với các thảo dược khác như hạ khô thảo, hoàng bá, thổ phục linh và nhiều dược liệu quý khác.

Trạch tả giúp lợi tiểu, tăng cường chuyển hóa các chất, từ đó tăng khả năng hòa tan tinh thể muối urat và đào thải axit uric dư thừa; Hạ khô thảo, hoàng bá, thổ phục linh có tác dụng chống viêm, thanh nhiệt, trừ phong thấp, qua đó hỗ trợ giảm triệu chứng sưng, đau nhức cho khớp xương; Nhàu, nhọ nồi, ba kích giúp mát gan, lợi tiểu, tăng cường chuyển hóa axit uric.

Theo các Thầy thuốc đang giảng dạy ở các Trường đào tạo ngành Bác sĩ y học cổ truyền, hoàng thống phong giúp người bệnh gout giảm đi những cơn đau nhức khi về đêm, đem lại giấc ngủ sâu cho người bệnh. Đặc biệt, sản phẩm này được chiết xuất hoàn toàn từ thiên nhiên nên rất an toàn, vì thế người bệnh có thể yên tâm khi sử dụng hoàng thống phong.

Chế độ dinh dường trong quá trình điều trị bệnh gout

Với những người bệnh gout chế độ dinh dưỡng rất quan trọng bởi vô tình những thực phẩm mà bạn ăn có thể làm cho tình trạng bệnh của bạn trở nên nặng hơn. Vì vậy, theo thầy thuốc Y học cổ truyền Sài Gòn bạn cần xây dựng một chế dinh dưỡng phù hợp và duy trì những thói quen tốt sẽ giúp cho quá trình điều trị bệnh gout hiệu quả hơn.

Hạn chế sử dụng nhóm thực phẩm có purin cao như: Óc heo, gan lợn, bầu dục lợn; nấm rơm, nấm hương và măng tây, các loại cây họ đậu.

Hạn chế nhóm thực phẩm béo và bột đường.

Giảm ăn đối với thịt bò, thịt gà, thịt chó, tôm, cua, cá, ốc.

Hạn chế cà phê, bia rượu, chè.

Nên uống nước lọc, nước hoa quả, chè thanh nhiệt…

Với những người bệnh gout chế độ dinh dưỡng rất quan trọng bởi vô tình những thực phẩm mà bạn ăn có thể làm cho tình trạng bệnh của bạn trở nên nặng hơn. Vì vậy, bạn cần xây dựng một chế dinh dưỡng phù hợp và duy trì những thói quen tốt sẽ giúp cho quá trình điều trị bệnh gout hiệu quả hơn Bác sĩ giảng viên Trung cấp Y học cổ truyền TPHCM cho biết thêm

Ngũ bội tử được biết đến là một trong những dược liệu rất đặc biệt, vị chát thường được sử dụng để điều trị một số bệnh về đường tiêu hóa, chảy máu cam, sát trùng vết thương ngoài da,…

Tác dụng dược lý của vị thuốc ngũ bội tử

Theo nghiên cứu dược lý hiện đại ngũ bội tử có tác dụng:

  • Tác dụng kháng khuẩn: Nước sắc từ dược liệu có tác dụng tiêu diệt và ức chế một số loại vi khuẩn như kiết lỵ, bạch hầu, tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, liên cầu khuẩn, phó thương hàn, phế cầu khuẩn, virus cúm, trực khuẩn thương hàn và chủng virus PR8.
  • Tác dụng làm liền vết loét: Tanin trong dược liệu kết tủa với albumin giúp thu liễm (se vết loét).
  • Độc tính: Tiêm thuốc ở liều cao dưới da có thể gây khó thở, tinh thần kích động, hoại tử tại chỗ và tử vong trong 24 giờ (thực nghiệm trên súc vật).

Theo dược học cổ truyền ngũ bội tử có tác dụng:

  1. Công năng: Liễm hãn, cố tinh, sáp tràng, liễm phế, chỉ huyết, giáng hỏa.
  2. Chủ trị: Hoạt tinh, di tinh, lòi dom, phế hư, đạo hãn, tự hãn, băng lậu hạ huyết.

Một số bài thuốc chữa bệnh từ ngũ bội tử

Bác sĩ giảng viên Trung cấp Y học cổ truyền TPHCM cho biết thêm cho biết những bài thuốc điều trị bệnh từ dược liệu Ngũ bội tử như sau:

Bài thuốc điều trị xuất huyết đường tiêu hóa trên: Chuẩn bị: Ngũ bội tử 6g. Thực hiện: Đem sắc với nước, còn lại 100ml, chia thành 3 lần dùng trong ngày. Với bệnh nhân không nôn, nên ăn thức ăn lỏng và truyền máu. Còn trường hợp nôn ra máu nên nhịn ăn.

Bài thuốc trị sẹo do bỏng: Chuẩn bị: Giấm đen 250ml, ngũ bội tử 8 – 100g, mật ong 18g và ngô công 1 con tán bột. Thực hiện: Đem trộn đều thành cao, sao đó phết vào miếng vải đen và dán lên vùng sẹo bỏng. Cứ 3 – 5 ngày thay 1 lần cho đến khi sẹo liền lại.

Bài thuốc trị bệnh trĩ: Chuẩn bị: 500g ngũ bội tử (tán vụn) và cồn 52.5% 1000ml. Thực hiện: Đem dược liệu ngâm với cồn, bảo quản trong lọ kín và ngâm trong vòng 30 – 60 ngày. Sau đó lọc lấy nước, nấu sôi để vô trùng. Khi dùng, nên vệ sinh vùng hậu môn và chích trực tiếp vào búi trĩ. Chú ý: Thực hiện theo hướng dẫn của thầy thuốc.

Bài thuốc trị đau bụng và đại tiện ra phân lỏng: Chuẩn bị: Ngũ bội tử tán bột, một lượng vừa đủ. Thực hiện: Làm thành viên bằng hạt đậu xanh. Mỗi ngày dùng khoảng 15 – 20 viên uống với nước bạc hà sắc.

Bài thuốc chữa chứng trẻ nhỏ bị trớ: Chuẩn bị: Chích cam thảo 20g, ngũ bội tử (nửa sống nửa nướng chín) 3g. Thực hiện: Đem các vị tán thành bột mịn. Mỗi lần dùng 2g thuốc bột uống với nước cháo hoặc nước cơm.

Bài thuốc trị di tinh: Chuẩn bị: Nước muối sinh lý và bột mịn ngũ bội tử. Thực hiện: Trộn đều làm thành hồ, sao đó phết vào cao dán 3×4 và đem dán vào huyệt Tứ mãn (huyệt vị nằm ở dưới rốn 2 thốn và đo ngang trái – phải 0.5 thốn). Cứ 3 ngày thay miếng dán 1 lần.

Bài thuốc trị tưa miệng: Chuẩn bị: Băng phiến 3g và bột ngũ bội tử 20g. Thực hiện: Tán thành bột mịn, sau đó thổi vào lưỡi. Thực hiện ngày 2 lần cho đến khi khỏi.

Bài thuốc trị mồ hôi đêm: Chuẩn bị: Bột ngũ bội tử. Thực hiện: Làm thành hồ rồi đắp lên vùng rốn trước khi đi ngủ.

Bài thuốc chữa xuất tinh sớm: Chuẩn bị: Hạt tiêu và ngũ bội tử mỗi vị 20g, khổ sâm và địa phu tử mỗi vị 30g. Thực hiện: Sắc uống hằng ngày.

Bài thuốc trị bệnh lòi dom và sa tử cung: Chuẩn bị: Một ít ngũ bội tử. Thực hiện: Sắc lấy nước rửa.

Bài thuốc trị chứng lòi dom ở trẻ em: Chuẩn bị: Địa du và ngũ bội tử bằng lượng nhau. Thực hiện: Tán nhỏ, sau đó dùng 1 ít bột uống với nước cơm.

Cần lưu ý những gì khi sử dụng vị thuốc ngũ bội tử

Ngũ vị tử khác ngũ bội tử nên cần phân biệt khi dùng. Ngũ vị tử thường được dùng để an thần và trị ho, trong khi ngũ bội tử dùng dể chữa tiêu chảy, lòi dom, làm liền vết loét và cầm tiêu chảy.

Tả lỵ do thấp nhiệt, thực tà, ngoại cảm không nên sử dụng.

Theo y sĩ Y học cổ truyền Sài Gòn ngũ bội tử là vị thuốc quý nhưng dùng liều lớn hoặc sử dụng trong điều trị dài hạn có thể gây ra tác dụng không mong muốn. Vì vậy trước khi áp dụng bài thuốc, bạn nên tham vấn y khoa để biết chính xác liều lượng, tần suất và thời gian sử dụng.

Bạch đàn hay còn gọi là Khuynh diệp, Bạch đàn xanh, Cây dầu gió, An thụ … là dược liệu họ Myrtaceae (Sim). Bạch đàn có tên khoa học là Eucalyptus globulus Labill. Có công dụng chữa cảm, sát trùng, ho, sưng phổi (Lá nấu xông) – Lá chứa tinh dầu (cineol).

Giới thiệu về Bạch đàn

Tên thường gọi: Khuynh diệp, Bạch đàn xanh, cây Dầu gió, An thụ…

Tên khoa học: Eucalyptus globulus Labill.

Họ khoa học: họ Sim (Myrtaceae).

Bộ phận dùng: lá và tinh dầu – Folium et Oleum Eucalypti.

Loài Bạch đàn nói chung rất mau lớn, tán lá hẹp thưa, trồng trong vòng 5, 6 năm thì có chiều cao trên 10m và đường kính thân cây khoảng 9 – 10cm. Cây gỗ lớn, vỏ nhẵn, màu nhợt, nhánh vuông.

Trên cành non, lá mọc đối, gần như không cuống. Phiến lá hình trứng hoặc hình trái tim, màu lục, mỏng, như có sáp, dài 10 – 15cm, rộng 4 – 8cm. Lá ở nhánh già mọc riêng biệt, so le, hình liềm, cuống ngắn, cong. Phiến lá hẹp dài 16 – 25cm, rộng 2 – 5cm, xếp đứng theo thân và có hai mặt giống nhau. Cành già tròn, không cạnh. Phiến lá soi lên sáng thấy rõ những điểm trong trong, đó là những túi tinh dầu.

Từ kẽ lá có những nụ hoa hình núm, cuống ngắn, có 4 cạnh tương ứng với 4 lá đài. Nhị dài 1,5cm.

Quả nang hình chén to 2,5cm, phía trên có 4 ngăn. Bên trong chứa 2 loại hạt: loại đen sinh sản, loại nâu không sinh sản.

Mùa hoa tháng 5. Thu hái lá vào mùa hạ, khi lá tươi tốt, cắt lấy lá đem về cất tinh dầu.

Bộ phận làm thuốc bào chế

Ngoài công dụng trồng để lấy gỗ, bóng mát, Trường Cao Đẳng Dược Sài Gòn cho biết ngày nay đã bắt đầu khai thác Bạch đàn để lấy lá dùng làm thuốc và cất tinh dầu. Để có thể sử dụng nhiều lá, theo kinh nghiệm của Trung Quốc, vào năm thứ 3 và thứ 7 chặt cây để lấy toàn bộ lá và gỗ nhỏ. Sau đó, những chồi mọc ra ta cũng sẽ cắt lấy lá và chỉ dể lại 2 nhánh cho phát triển. Cuối cùng cũng chỉ còn lại một chồi để thay thế cây cũ.

Để lấy làm thuốc, thường hái lá gần mùa hè, phơi trong râm, đến khô rồi đựng trong lọ hay túi kín. Chỉ những lá hình lưỡi liềm được dùng làm thuốc. Nên tránh hái lá non mặc dù tỉ lệ tinh dầu trong lá non cao hơn. Phương pháp chiết xuất đem lại loại tinh dầu tốt nhất là sử dụng CO2. Các phương pháp khác như chưng cất hơi nước thường không đem lại hiệu quả cao.

Khi vò lá sẽ có mùi thơm đặc trưng mạnh mẽ. Vị thơm nóng, hơi đắng chát, sau có cảm giác mát và dễ chịu. Tinh dầu phải trong, màu hơi vàng đục, mùi thơm đặc biệt, trung tính, không lắng cặn.

Tinh dầu Bạch đàn phải trong, màu hơi vàng đục mùi thơm đặc biệt, trung tính, không đục, không lắng cặn

Tinh dầu phải trong, màu hơi vàng đục, mùi thơm đặc biệt, không lắng cặn

Bảo quản

Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo, nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

Thành phần hóa học

Lá Bạch đàn chứa tinh dầu, chất vô cơ, tanin, chất nhựa, chất đắng, acid phenol (acid galic, acid cafeic), hợp chất flavonoid là heterosid của querceton, eucalyptin, heterosid phenolic. Hàm lượng tinh dầu là 1 – 3%. Thành phần chính của tinh dầu là xineola, (hay eucalyptol) 70 – 80%, còn có pinen, piperiton, phellandren, butyraldehyd, capronaldehyd…

Xineola, hoạt chất chính của tinh dầu là một chất lỏng, không màu. Tỉ lệ xineola quyết định giá trị của tinh dầu nên các Dược điển thường hay quy định những phuơng pháp định lượng xineola. Tuy nhiên, trên thực tế, người ta cất tinh dầu từ nhiều loài rất khác nhau, do đó thành phần tinh dầu Bạch đàn cũng thay đổi.

Ngoài ra, các giảng viên dạy Cao đẳng Y sĩ đa khoa – Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết thêm về phương diện khai thác tinh dầu thường phân thành 3 nhóm, dựa vào thành phần chính:

Xineola (có hàm lượng trong tinh dầu > 55%): cho tinh dầu được gọi là Oleum Eucalypti như loài Eucalyptus globulus Lab (80 – 85%), E. camalduleusis (60 – 70%)…

Citronelal: cho tinh dầu Oleum Eucalipti Citriodorae như loài E. citriodora Hook.f. Tinh dầu chứa citronelal (trên 70%), ngoài ra còn có citronelol (5,6%).

Piperiton: đại diện là E. piperita Sm. với hàm lượng piperiton 42 – 48%. Từ piperiton, người ta chế thành mentola và tymola.

Y học hiện đại:

Lá và cành non sắc hoặc ngâm rượu pha uống có tác dụng trợ tiêu hóa, chữa cảm cúm, hạ nhiệt, trừ đờm, trị ho, giảm đau, chống viêm, sát trùng.

Dùng ngoài da, nước sắc lá Khuynh diệp để rửa vết thương lên mủ, vết loét, làm liền sẹo kết quả tốt. Hoặc dùng để xoa bóp chữa đau nhức cơ xương khớp, tê thấp do lạnh.

Bên cạnh đó, một số cây Bạch đàn cho chất gôm màu đỏ gọi là Red-gum hay Kino do chứa tanin nên dùng trong công nghệ thuộc da trắng.

Tinh dầu còn được dùng trong sản xuất nước hoa và các loại chất thơm khác.

Y học cổ truyền:

Giảng viên đang giảng dạy khoa Y Học Cổ Truyền – Cao Đẳng Y Dược tại tp hcm nêu ra những công dụng chữa bệnh bạch đàn như sau:

Chữa cảm, sát trùng, long đờm.

Trị ho, bụng đầy trướng, đau tức ngực.

Thấp khớp dạng thống phong.

Cách dùng và liều dùng

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc mà có thể dùng dược liệu với nhiều cách khác nhau:

Lá Bạch đàn dùng dưới dạng thuốc hãm 20g trong 1 lít nước.

Sirô: làm thuốc bổ (do tanin) chữa ho, giúp sự tiêu hoá (do tinh dầu).

Cồn thuốc còn dùng để xông mũi, chữa cảm sốt (nhỏ 2ml đến 10ml cồn thuốc vào nước sôi).

Tinh dầu dùng bôi xoa ngoài da hay pha với dầu làm thuốc nhỏ mũi.

Sử dụng thảo dược trong các trường hợp:

Bệnh đường hô hấp, viêm phế quản cấp và mạn, cảm cúm, hen suyễn, ho…

Làm ấm ngực và long đờm.

Tinh dầu xoa bóp giảm đau cơ, đau khớp.

Ðau nửa đầu, suy nhược.

Dùng ngoài, đắp lên vết thương, bỏng.

Xua đuổi muỗi và côn trùng.

Lưu ý khi dùng Bạch đàn

Cảm nắng và sốt nóng thì không dùng.

Một số cách chữa cảm với Bạch đàn

Dùng các tinh dầu nhẹ làm ra mồ hôi như Bạch đàn, Hương nhu trắng, Sả, Bạc hà phối hợp với một số tinh dầu nặng như Hồi, Quế.  Hỗn hợp này có tác dụng làm ấm bụng, chống lạnh.

Dùng 10 – 15 giọt với nước nóng rồi xoa mũi ngực, đầu gáy và dọc hai bên sống lưng. Sau đó, đắp chăn làm cho ra mồ hôi để giải cảm có ớn lạnh, trị đau bụng lạnh do khó tiêu hoặc nôn đầy. Uống mỗi ngày 5 – 6 giọt, ngày 3 lần và xoa trên và dưới rốn.

Hoặc dùng vài ba vị thuốc lá sau đây: Bạch đàn, Cúc tần, Sả, lá Bưởi, lá Chanh, lá Chàm, Hương nhu, Kinh giới, Tía tô. Mỗi thứ vài nắm cho vào nồi, đổ nước ngập , đậy vung kín, đun sôi rồi bắc xuống cho vào bát úp đĩa lại. Rồi cho người bệnh xông cho ra mồ hôi. Lau khô mình rồi cho uống bát thuốc, nằm nghỉ, đợi ra thêm một tí mồ hôi là được.

Bạch đàn là một Vị Thuốc Cổ Truyền được sử dụng từ rất lâu trong dân gian. Nhờ có nhiều tác dụng quý mà dược liệu này được dùng nhiều trong các bài thuốc chữa bệnh cũng như cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể phát huy hết công dụng của vị thuốc đối với sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm soát rủi ro và những tác dụng không mong muốn.

Cây Bóng nước là một vị thuốc cổ truyền được sử dụng từ rất lâu trong dân gian. Nhờ có nhiều tác dụng quý mà dược liệu này được dùng nhiều trong các bài thuốc chữa bệnh cũng như cuộc sống hằng ngày.

Giới thiệu về cây Bóng nước

Tên gọi khác: Nắc nẻ, móng tay lồi, bông móng tay, phượng tiên hoa, cấp tính tử…

Tên khoa học dược liệu: Herba Impatiens balsamina L.

Họ khoa học: Thuộc họ Bóng nước –Balsaminaceae.

Đặc điểm sinh trưởng và thu hái

Trường Cao Đẳng Dược Sài Gòn cho hay Cây Bóng nước Ở Việt Nam, cây được trồng làm cảnh tại nhiều vườn ở khắp nước ta.

Thuộc loài thực vật ưa khí hậu nhiệt đới, sinh trưởng phát triển mạnh vào mùa hè, ưa ẩm nhưng không chịu úng.

Loại đất thích hợp nhất là đất có tính hơi chua, tơi xốp, màu mỡ và thấm nước tốt, không bị nấm mốc.

Trong tự nhiên, cây sinh sản bằng hạt. Vào mùa hè, cây ra hoa ở kẽ lá, rồi cho một chùm quả. Quả có nhiều hạt. Khi quả chín, hạt phát tán xung quanh gốc, mọc thành nhiều cây con.

Trong trồng trọt, hạt giống phải được chọn từ cây bố mẹ cho ra nhiều hoa, hoa có màu sắc sặc sỡ, đẹp và không bị sâu bệnh hại. Hạt đem ngâm vào nước ấm có nhiệt độ từ 50 – 60 độ C trong 4 – 5 tiếng đồng hồ, sau đó vớt hạt ra đem đi gieo trồng.

Thu hoạch:

Người ta dùng thân và cành làm thuốc.

Mùa hạ và mùa thu, hái cây trừ bỏ rễ, lá và hoa quả, phơi hay sấy khô hoặc nhúng vào nước đun sôi rồi phơi hay sấy khô.

Một số trường hợp nhân dân có thể dùng dược liệu tươi.

Hạt của cây bóng nước (cấp tính tử) cũng là một loại thuốc quý. Sau khi hái quả về, đem đập lấy hạt và dùng phơi khô hoàn toàn. Sau khi phơi, hạt thường có hình trứng hoặc hình tròn dẹt, mặt ngoài có màu xám hoặc nâu, có những nốt trắng nhỏ, nhân hạt màu xám nhạt. Hạt có vị nhạt, hơi đắng, không mùi.

Bảo quản

Bảo quản những phần dược liệu đã qua khâu chế biến trong bọc kín, cất trữ nơi thoáng mát, nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Nên đậy kín bao bì sau mỗi lần sử dụng.

Thành phần hóa học và tác dụng Bóng nước

Toàn thân chứa axit p- hydroxybenzoic có tính chất kháng sinh, axit gentisic, axit ferulic, axit p- cumaric, axit sinapic, axit cafeic, ngoài ra còn scopoletin.

Lá chứa axit xinnamic (nhục quế toan) kaempferol- 3 arabinozit và kaempferol.

Thân chứa kaempferol 3- glucozit, quexetin, pelargonidin, cyanidin và delphindin.

Hạt chứa 17,9% chất béo. Trong chất béo có thành phần chủ yếu là axit parinaric  (khoảng 27%) balsaminasterol. Ngoài ra còn có sipinaterol (khoảng 0,015%), saponin, các đa đường (khi thủy phân cho glucoza và fructoza).

Hoa chứa lawsone C10H6O3, lawsonemetylele C11H8O3. Ngoài ra còn tùy theo màu sắc của hoa mà thành phần thay đổi: Hoa trắng chứa leucocyanìdin, leucodelphinidin, hoa tím chứa malvidin glucozit, hoa đỏ chứa pelargonidin, paeonidin và delphinidin dưới dạng glucozit.

Tác dụng Y học hiện đại

Dịch chiết từ lá Bóng nước với thành phần hóa học chủ yếu là chất axit p-hydroxybenzoic đã được nghiên cứu dược lý thấy có tác dụng kháng khuẩn rất mạnh.

Chất lawson và lawson methylether có trong hoa có tác dụng kháng nấm rất mạnh.

Chống oxi hóa và ngăn ngừa ung thư.

Kích thích tử cung: Trong thí nghiệm thỏ và chuột lang, dạng dịch chiết cồn hay chiết nước từ dược liệu cho thấy trương lực tử cung tăng cao, tần số co bóp nhanh hơn.

Dịch ép từ bóng nước có mùi hăng, tác dụng gây nôn, tẩy nhẹ và lợi tiểu.

Tác dụng Y học cổ truyền

Bài Thuốc Dân Gian hiệu quả hạt có tác dụng hành ứ (làm tan máu ứ), giáng khí, giải độc và thông kinh. Được dùng để chữa chứng đẻ khó, kinh nguyệt bế tắc, hóc xương và nấc nghẹn.

Toàn cây có tác dụng chỉ thống ( giảm đau), hoạt huyết và khử phong thấp. Chủ trị rắn rết cắn, sưng đau do bị thương và phong thấp.

Nhân dân còn dùng lá nấu nước gội đầu để trị rụng tóc.

Cách dùng và liều dùng của cây Bóng nước

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc mà có thể dùng dược liệu với nhiều cách khác nhau. Cây Bóng nước có thể được dùng dưới dạng thuốc sắc uống, đắp ngoài…

Liều dùng:

Toàn cây: 4-12g/ ngày dưới dạng thuốc sắc. Hoặc dùng ngoài giã thuốc đắp tại chỗ không kể liều lượng.

Hạt: 4-6g/ ngày dưới dạng sắc uống hoặc dưới dạng thuốc bột hoặc viên.

Rễ: 9-15g

Hoa: 1,5-3g phơi khô hoặc 3-9g hoa tươi sắc nước uống.

Một số bài thuốc kinh nghiệm

Trị chứng sưng đau do té ngã, vết thương lở loét

Rễ Bóng nước. Giã nát và đắp lên vùng đau nhức.

Trị bế kinh, kinh nguyệt không đều

Hoa Bóng nước phơi khô 3 – 6g. Đem sắc lấy nước uống.

Trị vết thương ngoài da, mụn nhọt, sưng tấy

Hoa Bóng nước tươi. Giã với 1 ít muối và đắp trực tiếp lên vết thương.

Chữa phong thấp

Bóng nước phơi khô 15g phối hợp với vỏ Ngũ gia bì 10g và rễ Uy linh tiên 10g, thái nhỏ, sắc với 400ml nước còn 100ml, uống làm 2 lần trong ngày chữa phong thấp giảng viên dạy Cao đẳng Y học cổ truyền cho biết thêm.

Kiêng kỵ: Bác sĩ Cao Đẳng Dược lưu ý bạn khi sử dụng cây bóng nước như sau

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong dược liệu.

Phụ nữ có thai không được dùng Hoa bóng nước.

Tránh dùng đồng thời với các loại thuốc chống đông máu.

Hà thủ ô được xem như một loại thuốc bổ Đông y quý giá, với khả năng đánh bại dấu vết của thời gian, giúp tóc và râu trở nên đen hơn, thúc đẩy chức năng thận, tăng cường tinh tủy, và bảo vệ gân cốt.

Đặc điểm và công dụng của cây hà thủ ô đỏ

Hà thủ ô đỏ, hay còn gọi là thủ ô, giao đằng, dạ hợp, hoặc địa tinh, thuộc họ Rau răm Polygonaceae và có tên khoa học là Polygonum multiflorum Thumb hoặc Fallopia multiflora. Rễ củ khô của cây hà thủ ô đỏ, hay Radix Polygoni multiflori, đã lâu nay được biết đến trong y học truyền thống Đông y với nhiều ứng dụng quý giá.

Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, tên gọi “giao đằng” xuất phát từ cách các dây cây xoắn vào nhau, hoặc “dạ hợp” vì chúng thường quấn lấy nhau, tạo ra hình dạ hợp độc đáo. Cây này có nhiều đốt và hoa đẹp mắt, là một phần của di sản cây trồng trong y học truyền thống Đông y.

Hà thủ ô đỏ có vị đắng chát và tính ôn. Theo Đông y, nó có lợi cho kinh can, tâm, và thận. Các tác dụng của hà thủ ô đỏ rất đa dạng, bao gồm bổ gan, thận, cố tinh, dưỡng huyết, và trừ phong thấp. Để sử dụng, hà thủ ô đỏ có thể được làm thành thuốc sắc, thuốc rượu hoặc thuốc bột.

Bài thuốc từ hà thủ ô đỏ

Ngoài những tác dụng chung của hà thủ ô đỏ, nó cũng là thành phần chính của một số bài thuốc truyền thống Đông y như sau:

Bài số 1: Bài thuốc này thích hợp cho người già yếu, thần kinh suy nhược, và ăn uống kém tiêu. Bài thuốc này bao gồm 10g hà thủ ô, 5g đại táo, 2g thanh bì, 3g trần bì, 3g sinh khương, 2g cam thảo, và 600ml nước. Sắc còn lại 200ml và chia thành 3-4 lần uống trong ngày.

Bài số 2: Bài thuốc này giúp làm cho tóc râu trắng hóa đen, tăng sức khỏe cho gân xương, và bền tinh khí. Nó bao gồm hà thủ ô đỏ 600g, bạch phục linh 600g, ngưu tất 320g, đương quy 320g, câu kỷ tử 320g, thỏ ty tử 320g, và bổ cốt chi 100g. Tất cả các thành phần này được tẩm rượu hoặc phơi khô, sau đó kết hợp và uống theo chỉ dẫn cụ thể.

Bài số 3: Bài thuốc này có công dụng tương tự như bài số 2, nhưng được gọi là “Hà thủ ô hoàn” và ít vị hơn. Nó bao gồm hà thủ ô 1.800g và ngưu tất 600g, và được kết hợp với đậu đen.

Bài số 4: Bài thuốc này cũng tương tự như bài trước và được gọi là “Hà thủ ô tán.” Hà thủ ô cạo vỏ, thái mỏng, và tán bột. Liều dùng là 4g vào sáng sớm, chiêu thuốc bằng rượu.

Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM chia sẻ hà thủ ô đỏ chứa nhiều chất có lợi cho sức khỏe và đã được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học truyền thống Đông y để cải thiện sức khỏe tổng thể của con người.