Cơn đau thắt ngực là một triệu chứng đáng lo ngại, biểu hiện bằng cảm giác đau tức, nặng nề hoặc bị bóp nghẹt ở vùng ngực. Tình trạng này thường phát sinh khi lưu lượng máu cung cấp cho cơ tim bị suy giảm do sự hẹp hoặc tắc nghẽn của động mạch vành. Nếu không được can thiệp kịp thời, việc thiếu hụt oxy và dưỡng chất kéo dài có thể gây tổn thương cơ tim nghiêm trọng.
Phân loại cơn đau thắt ngực
Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn phân loại cơn đau thắt ngực thành hai dạng chính:
– Cơn đau thắt ngực ổn định: Thường xuất hiện khi gắng sức (lao động nặng, tập thể dục) hoặc trong các tình huống căng thẳng về mặt tinh thần. Nguyên nhân chủ yếu là do sự thu hẹp động mạch vành do các mảng xơ vữa. Cơn đau thường dịu đi khi người bệnh nghỉ ngơi hoặc khi yếu tố căng thẳng giảm bớt.
– Cơn đau thắt ngực không ổn định: Xảy ra một cách bất ngờ, không theo quy luật và có thể kéo dài hơn cơn đau thắt ngực ổn định. Tình trạng này có thể là dấu hiệu của sự tiến triển xấu đi của bệnh động mạch vành, chẳng hạn như mảng xơ vữa bị nứt vỡ hoặc hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu. Đây là một tình huống y tế khẩn cấp.
Nguyên nhân gốc rễ và các dấu hiệu nhận biết
Nguyên nhân hàng đầu gây ra cơn đau thắt ngực là bệnh động mạch vành, trong đó các mảng xơ vữa tích tụ bên trong thành động mạch, làm hẹp lòng mạch và cản trở dòng máu đến tim. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh này bao gồm tuổi cao, huyết áp cao, thừa cân béo phì, tiểu đường, tiền sử gia đình có bệnh tim mạch và hút thuốc lá.
Các biểu hiện thường gặp của cơn đau thắt ngực bao gồm:
– Cảm giác đau nhói, tức, hoặc bị đè ép ở vùng ngực sau xương ức.
– Đau có thể lan tỏa đến vai, cổ, hàm, hoặc vùng thượng vị.
– Cơn đau ít thay đổi hoặc không thay đổi theo tư thế hoặc nhịp thở.
– Đi kèm với các triệu chứng như khó thở, hụt hơi, chóng mặt.
– Thời gian đau có thể từ vài phút đến hàng giờ.
Khi cơn đau thắt ngực xuất hiện, đặc biệt là khi nó kéo dài hoặc không giảm khi nghỉ ngơi, việc tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức là vô cùng quan trọng.
Các phương pháp điều trị hiện nay
Khi nghi ngờ cơn đau thắt ngực liên quan đến bệnh tim mạch, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu như điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim, xét nghiệm máu (chức năng gan thận, đường huyết, mỡ máu,…). Dựa trên kết quả, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
– Nghỉ ngơi: Giảm hoạt động thể chất khi xuất hiện cơn đau, đặc biệt là sau gắng sức.
– Sử dụng thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc để kiểm soát triệu chứng và cải thiện lưu lượng máu đến tim.
– Can thiệp tim mạch: Trong các trường hợp nặng, các thủ thuật như nong mạch vành bằng bóng, đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có thể được thực hiện để tái thông mạch máu bị tắc nghẽn.
Các phương pháp phòng ngừa cơn đau thắt ngực
Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa trị. Để giảm nguy cơ xuất hiện và tái phát cơn đau thắt ngực, việc thực hiện các biện pháp sau là rất quan trọng:
– Kiểm soát các yếu tố nguy cơ:
+ Bỏ thuốc lá hoàn toàn.
+ Hạn chế rượu bia và các chất kích thích.
+ Duy trì giấc ngủ đủ và tránh làm việc quá sức, kiểm soát căng thẳng.
+ Quản lý tốt đường huyết ở người bệnh tiểu đường.
+ Theo dõi và duy trì mức cholesterol trong giới hạn cho phép.
+ Kiểm soát huyết áp ổn định.
– Chế độ ăn uống lành mạnh: Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, hạn chế chất béo bão hòa, cholesterol và đồ ăn chế biến sẵn. Bổ sung rau xanh, trái cây, các loại đậu, cá béo và dầu thực vật.
– Tập luyện thể chất đều đặn: Lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng phù hợp với tình trạng sức khỏe, ví dụ như đi bộ, yoga, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa lưu ý việc chủ động thay đổi lối sống và thăm khám sức khỏe định kỳ đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa và giảm thiểu nguy cơ từ cơn đau thắt ngực, bảo vệ sức khỏe tim mạch một cách hiệu quả.