Mạch môn: Vị thuốc Đông y quý có khả năng chống ung thư

Cây mạch môn, hay còn gọi là Mạch môn đông, Tóc tiên, Lan tiên, Xà thảo lá dài, có tên khoa học là Ophiopogon japonicus (Thunb.) Ker Gawl., thuộc họ Thiên môn đông (Asparagaceae). Đây là một dược liệu quý đã được sử dụng từ lâu đời trong Y học cổ truyền.

Đặc điểm nhận biết cây mạch môn

Mạch môn là cây thân thảo sống lâu năm, thường cao khoảng 10-40 cm. Rễ cây phát triển thành rễ chùm và có những chỗ phình to thành củ mầm, giúp cây dễ dàng sinh trưởng.

Lá mạch môn mọc từ gốc, hình dáng hẹp dài tương tự lá lúa mạch, dài 15-40 cm, rộng 1-4 mm. Cuống lá có phần gốc hơi xếp bẹ, mép lá có những răng cưa nhỏ.

Cán hoa dài 10-20 cm, mang những hoa nhỏ màu xanh nhạt hoặc trắng nhạt, cuống dài 3-5 mm. Hoa thường tụ thành 1-3 bông ở kẽ lá. Quả là quả mọng, màu tím đen nhạt, đường kính khoảng 6 mm, chứa 1-2 hạt.

Nơi phân bố, thu hái và chế biến

Mạch môn có nguồn gốc từ Nhật Bản và hiện được trồng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Việt Nam. Ở nước ta, mạch môn được trồng nhiều ở các tỉnh phía Bắc như Hà Nam, Bắc Giang, Nghệ An, Hưng Yên. Cây ưa ẩm, thích bóng mát và có khả năng phát triển nhánh mạnh mẽ.

Thời điểm thu hoạch mạch môn thường vào tháng 6-7, khi cây đã đạt 2-3 năm tuổi. Người ta chọn những củ già, cắt bỏ rễ con, rửa sạch đất.

Để chế biến, rễ củ mạch môn được phơi nắng nhiều lần cho đến khi độ ẩm còn khoảng 70-80%. Sau đó, củ được đập dẹt, rút bỏ lõi và tiếp tục phơi khô hoàn toàn. Một phương pháp khác là sau khi thu hoạch, rễ củ được rạch, tước bỏ lõi và rang cùng gạo đến khi gạo vàng nhạt, sau đó tách riêng gạo và chỉ dùng mạch môn.

Thành phần hóa học và công dụng

Bộ phận được sử dụng làm thuốc của cây mạch môn chính là rễ củ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng rễ củ mạch môn chứa nhiều hoạt chất quan trọng như glucoside (trong đó có diosgenin, ruscogenin), saponin steroid (ophiopogonin A, B, C, D) và các hợp chất khác như polysaccharide, tinh dầu.

Theo Y học cổ truyền

Mạch môn có vị cam, hơi đắng, tính hàn, quy vào kinh Tâm, Phế, Vị. Vị thuốc này có công năng dưỡng Vị sinh tân, nhuận Phế thanh Tâm.

Mạch môn được dùng để chủ trị các chứng bệnh như:

+ Phế nhiệt do âm hư, ho khan, ho lao.

+ Tân dịch thương tổn, tâm phiền mất ngủ.

+ Tiêu khát, táo bón.

Theo Y học hiện đại

Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh các tác dụng dược lý đa dạng của mạch môn:

+ Chống ung thư: Các chiết xuất từ mạch môn có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, gây chết tế bào theo chương trình và ngăn chặn di căn.

+ Bảo vệ gan: Polysaccharide từ mạch môn giúp cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ và viêm gan.

+ Bảo vệ tim: Hoạt chất trong mạch môn có thể giảm tổn thương cơ tim.

+ Cải thiện chức năng thận: Mạch môn giúp cải thiện chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường.

+ Tác dụng trên da: Chiết xuất mạch môn đã được chứng minh là cải thiện tình trạng viêm da dị ứng.

+ Chống huyết khối: Một số thành phần của mạch môn có khả năng ức chế sự hình thành cục máu đông và kết tập tiểu cầu.

Cách dùng và những lưu ý quan trọng

Mạch môn thường được dùng dưới dạng thuốc sắc, liều lượng từ 6g đến 12g mỗi ngày, thường kết hợp với các vị thuốc khác trong các dược liệu.

Một số bài thuốc tiêu biểu:

+ Chữa ho, viêm họng: Kết hợp mạch môn với vỏ rễ dâu, bách bộ, xạ can, vỏ quýt, cam thảo dây để ngậm hoặc sắc uống.

+ Chữa mồ hôi trộm, hay quên, kém ăn: Mạch môn kết hợp với thục địa, phục linh, bạch truật, ngưu tất, phụ tử, ô dược, ngũ vị tử.

+ Chữa bệnh tim và thận: Mạch môn được dùng cùng sơn thù du, sinh địa, sơn dược, phục linh, mẫu đơn bì, trạch tả, ngũ vị tử để tán bột làm viên hoàn.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng mạch môn:

+ Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia Đông y trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào từ mạch môn.

+ Không dùng mạch môn cho người bị tiêu chảy hoặc tỳ vị hư hàn.

+ Tránh sử dụng khi có nhiệt ở phế và vị.

+ Các bài thuốc từ mạch môn thường có tác dụng chậm, cần sự kiên nhẫn.

+ Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng lạ hoặc tác dụng phụ, cần ngừng sử dụng ngay và thông báo cho bác sĩ.

Mạch môn là một cây thuốc quý với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng cần đúng cách và có sự tư vấn của người có chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.