Viêm ruột thừa: Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Viêm ruột thừa là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa phổ biến, đòi hỏi chẩn đoán nhanh chóng và can thiệp kịp thời. Các triệu chứng ban đầu thường không đặc hiệu nhưng diễn tiến nhanh chóng với đau bụng ngày càng tăng ở hố chậu phải. Phương pháp điều trị chủ yếu là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

1. Định nghĩa và nguyên nhân gây viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở ruột thừa, một đoạn ống nhỏ nối với ruột già. Nguyên nhân chính thường xuất phát từ sự tắc nghẽn bên trong lòng ruột thừa, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây viêm.

Các nguyên nhân gây tắc nghẽn bao gồm:

– Phân cứng có thể mắc kẹt ở lỗ thông của ruột thừa.

– Sỏi ruột thừa (appendicolith): Các khối khoáng chất nhỏ hình thành trong ruột thừa.

– Phì đại mô bạch huyết: Các mô bạch huyết ở thành ruột thừa sưng lên, gây tắc nghẽn.

– Ký sinh trùng: Trong một số trường hợp hiếm gặp.

– Khối u: Hiếm khi gây tắc nghẽn.

Sự tắc nghẽn này làm tăng áp lực bên trong ruột thừa, giảm lưu lượng máu và tạo môi trường yếm khí, lý tưởng cho vi khuẩn sinh sôi, dẫn đến viêm nhiễm.

2. Triệu chứng và đặc điểm nhận biết:

Viêm ruột thừa có thể biểu hiện các triệu chứng khác nhau ở mỗi người, bác sĩ chuyên khoa tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết một số triệu chứng điển hình cần lưu ý là:

Đau bụng:

+ Thường bắt đầu âm ỉ ở vùng quanh rốn hoặc thượng vị.

+ Sau đó di chuyển xuống hố chậu phải (vùng bụng dưới bên phải).

+ Cơn đau tăng dần về cường độ, trở nên nhói và liên tục.

+ Đau tăng lên khi ho, hắt hơi hoặc di chuyển.

Rối loạn tiêu hóa:

+ Buồn nôn và nôn.

+ Chán ăn.

+ Có thể bị tiêu chảy hoặc táo bón.

Các triệu chứng khác:

+ Sốt nhẹ.

+ Bụng chướng nhẹ.

+ Đau khi ấn vào hố chậu phải (điểm McBurney).

3. Chẩn đoán viêm ruột thừa:

Việc chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để có phương pháp điều trị kịp thời. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

Khám lâm sàng:

+ Hỏi tiền sử bệnh và các triệu chứng.

+ Thăm khám bụng để xác định vị trí đau và các dấu hiệu khác.

Xét nghiệm máu:

+ Số lượng bạch cầu thường tăng cao, cho thấy tình trạng nhiễm trùng.

+ Các chỉ số viêm như CRP (C-reactive protein) có thể tăng.

Chẩn đoán hình ảnh:

+ Siêu âm bụng: Thường là lựa chọn đầu tiên, giúp phát hiện ruột thừa viêm, dịch quanh ruột thừa.

+ Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng: Có độ chính xác cao hơn siêu âm, đặc biệt trong các trường hợp khó chẩn đoán.

+ Chụp X-quang bụng: Ít có giá trị trong chẩn đoán trực tiếp viêm ruột thừa, nhưng có thể loại trừ các nguyên nhân gây đau bụng khác.

4. Các phương pháp điều trị hiện nay:

Việc điều trị là loại bỏ ruột thừa bị viêm là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như vỡ ruột thừa và viêm phúc mạc. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Phẫu thuật cắt ruột thừa (appendectomy):

+ Mổ mở: Rạch một đường ở bụng dưới bên phải để tiếp cận và cắt bỏ ruột thừa.

+ Phẫu thuật nội soi: Rạch vài vết nhỏ trên bụng và sử dụng ống nội soi có gắn camera và dụng cụ phẫu thuật để cắt bỏ ruột thừa. Phương pháp này thường có thời gian phục hồi nhanh hơn và sẹo nhỏ hơn.

Điều trị kháng sinh (trong một số trường hợp chọn lọc): Có thể được cân nhắc ở những bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật ngay lập tức hoặc trong các trường hợp viêm ruột thừa không biến chứng giai đoạn sớm. Tuy nhiên, phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị tiêu chuẩn.

5. Chăm sóc và phục hồi sau điều trị:

Sau phẫu thuật, quá trình chăm sóc và phục hồi đóng vai trò quan trọng:

– Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

– Chăm sóc vết mổ: Giữ vết mổ sạch và khô, thay băng theo hướng dẫn.

– Chế độ ăn uống: Bắt đầu bằng thức ăn lỏng, dễ tiêu và dần dần trở lại chế độ ăn bình thường.

– Vận động nhẹ nhàng: Đi lại nhẹ nhàng sau phẫu thuật giúp tăng cường lưu thông máu và phục hồi.

– Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng: Sốt, sưng, đỏ hoặc chảy dịch ở vết mổ.

Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa lưu ý cần nhận biết sớm các triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là yếu tố then chốt trong việc điều trị viêm ruột thừa hiệu quả và tránh các biến chứng nghiêm trọng.